словарь нидерландский - вьетнамский

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

supermarkt на вьетнамском языке:

1. siêu thị siêu thị


Tôi sẽ đi mua sắm ở siêu thị.

Вьетнамский слово "supermarkt«(siêu thị) встречается в наборах:

Các loại cửa hàng trong tiếng Hà Lan
Soorten winkels in het Vietnamees

2. cửa hàng thực phẩm cửa hàng thực phẩm