словарь нидерландский - вьетнамский

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

suikerziekte на вьетнамском языке:

1. tiểu đường tiểu đường



Вьетнамский слово "suikerziekte«(tiểu đường) встречается в наборах:

Các vấn đề về sức khỏe trong tiếng Hà Lan
Gezondheidsproblemen in het Vietnamees

2. bệnh tiểu đường