словарь нидерландский - вьетнамский

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

stad на вьетнамском языке:

1. thành phố thành phố


Thì anh thích sống ở thành phố nào?

Вьетнамский слово "stad«(thành phố) встречается в наборах:

Các khái niệm địa lý trong tiếng Hà Lan
Geografie termen in het Vietnamees

2. thị trấn thị trấn


Montélimar là một thị trấn ma.