словарь нидерландский - вьетнамский

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

haar на вьетнамском языке:

1. cô



2. tóc tóc


Đi uốn tóc đi.
Tóc ngắn hợp với bạn.
Tóc của cô ấy dài.
Với mái tóc đỏ chói của mình, Carl thực sự nổi bật trong đám đông.

Вьетнамский слово "haar«(tóc) встречается в наборах:

Lichaamsdelen in het Vietnamees