словарь итальянский - вьетнамский

italiano - Tiếng Việt

grasso на вьетнамском языке:

1. chất béo chất béo



2. béo béo


Ăn như vậy, mỗi ngày bạn lại béo thêm.
Chóng tôi gọi thầy giáo của chúng tôi là "Đô rê mon" vì ông ấy béo.