словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

व्यावसायिक на вьетнамском языке:

1. thương mại


Ban thấy không? Đó là khu thương mại mới trong thị trấn.
Có một trung tâm thương mại mới mở trên con đường của chúng ta.