словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

व्यायाम на вьетнамском языке:

1. điền kinh điền kinh



2. tập thể dục tập thể dục


Nếu bạn muốn giảm cân, bạn cần tập thể dục.