словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

यात्रा на вьетнамском языке:

1. hành trình hành trình


Tôi đi trên chuyến hành trình 2 năm.

2. chuyến đi chuyến đi



3. chuyến du lịch chuyến du lịch



4. lần lần