словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

भेजना на вьетнамском языке:

1. gửi


Tôi cần gửi một kiện hành lí.
Bạn đã gửi dự án của mình cho giáo sư chưa?