словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

भूरा на вьетнамском языке:

1. nâu nâu


Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con chim bồ câu màu nâu chưa?
Người phụ nữ mặc áo vét màu nâu là ai?