словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

चिंतित на вьетнамском языке:

1. lo lắng lo lắng


Bạn không phải lo lắng về mình.
Mẹ của Anna rất lo lắng.

2. liên quan liên quan