словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

चिंता на вьетнамском языке:

1. sự lo ngại



2. mối quan ngại


Anh ta không bày tỏ bất cứ mối quan ngại gì.

3. lo lắng


Bạn không phải lo lắng về mình.
Mẹ của Anna rất lo lắng.