словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

vestir на вьетнамском языке:

1. ăn mặc ăn mặc


Tại sao bạn luôn ăn mặc như vậy?

Вьетнамский слово "vestir«(ăn mặc) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 101 - 125

2. mặc mặc


Tôi luôn luôn mặc jeans.

Вьетнамский слово "vestir«(mặc) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 276 - 300

3. váy váy


Cô ấy mặc thử váy mới.
Váy dài là hợp thời trang.
Chị làm ơn cho tôi xem chiếc váy ngắn này.