словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

trabajo на вьетнамском языке:

1. công việc công việc



Вьетнамский слово "trabajo«(công việc) встречается в наборах:

Danh từ hữu ích - Nombres útiles

2. làm việc làm việc


Tôi muốn làm việc ở nước ngoài.

Вьетнамский слово "trabajo«(làm việc) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 226 - 250