словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

tímido на вьетнамском языке:

1. nhút nhát nhút nhát



Вьетнамский слово "tímido«(nhút nhát) встречается в наборах:

Los adjetivos de personalidad en vietnamita

2. rụt rè rụt rè


Caroline rất rụt rè và không có nhiều bạn.
An rụt rè khi phát biểu trước đông người.

Вьетнамский слово "tímido«(rụt rè) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 151 - 175