словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

suerte на вьетнамском языке:

1. may mắn


Tôi rất may mắn khi có một người con gái xinh đẹp và thông minh.

Вьетнамский слово "suerte«(may mắn) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 76 - 100