словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

sorprender на вьетнамском языке:

1. kinh ngạc kinh ngạc


Tôi kinh ngạc bởi tình huống này.

Вьетнамский слово "sorprender«(kinh ngạc) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 151 - 175

2. ngạc nhiên ngạc nhiên


Bạn làm tôi ngạc nhiên.

Вьетнамский слово "sorprender«(ngạc nhiên) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 251 - 275