словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

sobrevivir на вьетнамском языке:

1. sống sót sống sót


Người này sống sót sau tai nạn ở Bồ Đào Nha.

Вьетнамский слово "sobrevivir«(sống sót) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 476 - 500