словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

sexo на вьетнамском языке:

1. quan hệ tình dục quan hệ tình dục



2. giới tính


Trẻ em được chia theo nhóm dựa vào độ tuổi và giới tính.

Вьетнамский слово "sexo«(giới tính) встречается в наборах:

Datos personales en vietnamita