словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

sentir на вьетнамском языке:

1. cảm thấy


Bạn cảm thấy như thế nào?

Вьетнамский слово "sentir«(cảm thấy) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 251 - 275