словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

rosado на вьетнамском языке:

1. hồng hồng


Tôi muốn mua một cái đầm màu hồng.

Вьетнамский слово "rosado«(hồng) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 101 - 125

2. màu hồng màu hồng



Вьетнамский слово "rosado«(màu hồng) встречается в наборах:

Los colores en vietnamita