словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

reunir на вьетнамском языке:

1. tụ họp tụ họp


Mọi người tụ họp trên các tuyến đường để biểu tình.

Вьетнамский слово "reunir«(tụ họp) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 401 - 425

2. thu thập thu thập