словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

recuperar на вьетнамском языке:

1. phục hồi phục hồi



Вьетнамский слово "recuperar«(phục hồi) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 301 - 325

2. bình phục bình phục