словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

rechazar на вьетнамском языке:

1. từ chối từ chối


Tôi xin lỗi nhưng tôi phải từ chối.
Tất cả các ứng dụng của họ đều bị từ chối.

Вьетнамский слово "rechazar«(từ chối) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 151 - 175
Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 451 - 475