словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

pulmón на вьетнамском языке:

1. phổi


Hút thuốc có hại cho phổi.

Вьетнамский слово "pulmón«(phổi) встречается в наборах:

Các bộ phận cơ thể người trong tiếng Tây Ban Nha
Órganos en vietnamita