словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

mejorar на вьетнамском языке:

1. cải thiện cải thiện


Tiếng Anh của tôi đã cải thiện đáng kể từ khi tôi bắt đầu sử dụng Vocapp.
Tiếng Anh của tôi đã cải thiện đáng kể từ khi tôi bắt đầu sử dụng Fiszkoteka.

Вьетнамский слово "mejorar«(cải thiện) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 51 - 75

2. nâng cao