словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

proponer на вьетнамском языке:

1. cầu hôn cầu hôn


Anh ấy đã cầu hôn Sarah.

Вьетнамский слово "proponer«(cầu hôn) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 51 - 75