словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

prever на вьетнамском языке:

1. biết trước biết trước


Không thể biết trước được tương lai.

Вьетнамский слово "prever«(biết trước) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 351 - 375