словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

playa на вьетнамском языке:

1. bãi biển bãi biển



2. biển biển


Tôi đã bơi ở biển Baltic.
Tôi yêu chơi bóng chuyền trên biển.

Вьетнамский слово "playa«(biển) встречается в наборах:

Vocabulario de playa en vietnamita