словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

nuevo на вьетнамском языке:

1. mới mới


Brian đã mua môi son cho Kate
Tắc kè hoa có thể đổi màu theo môi trường xung quanh.

Вьетнамский слово "nuevo«(mới) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 1 - 25
Đặc điểm - Características