словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

negro на вьетнамском языке:

1. đen đen


Bóng của cái đèn này bị cháy.
Một bóng đèn nhỏ không có chao là nguồn ánh sáng duy nhất.
Edison phát minh ra bóng đèn điện.

Вьетнамский слово "negro«(đen) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 1 - 25
Đặc điểm - Características

2. màu đen màu đen


Mẹ tôi đưa cho tôi cái váy màu đen.

Вьетнамский слово "negro«(màu đen) встречается в наборах:

Los colores en vietnamita