словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

mentir на вьетнамском языке:

1. nói dối nói dối


Tôi không muốn nói dối bạn...

Вьетнамский слово "mentir«(nói dối) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 301 - 325