словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

medir на вьетнамском языке:

1. đo đo


Bạn có thể đổ ít nước vào cái ly không?

Вьетнамский слово "medir«(đo) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 101 - 125