словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

mantener на вьетнамском языке:

1. duy trì duy trì


Nó không dễ để duy trì cùng nhịp điệu trong nhiều giờ.
Nó không dễ để duy trì cungf nhịp điệu trong nhiều giờ.

Вьетнамский слово "mantener«(duy trì) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 476 - 500

2. giữ giữ