словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

libro на вьетнамском языке:

1. sách sách



Вьетнамский слово "libro«(sách) встречается в наборах:

Các phần trong sách trong tiếng Tây Ban Nha
Partes del libro en vietnamita

2. cuốn sách cuốn sách