словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

instalar на вьетнамском языке:

1. lắp đặt lắp đặt


Tôi đã lắp đặt hệ thống điều hành mới nhất cho máy tính của tôi.

Вьетнамский слово "instalar«(lắp đặt) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 376 - 400