словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

imprimir на вьетнамском языке:

1. in in


Tôi phải in bài luận của mình.
Bản in mới có kích thước lớn hơn.

Вьетнамский слово "imprimir«(in) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 301 - 325