словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

examinar на вьетнамском языке:

1. xem xét xem xét


Xin vui lòng xem xét ứng cử của tôi.

Вьетнамский слово "examinar«(xem xét) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 426 - 450

2. kiểm tra kiểm tra


Tất cả sản phẩm phải được kiểm tra kĩ lưỡng.
Bác sĩ muốn kiểm tra bệnh nhân một lần nữa.