словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

diferente на вьетнамском языке:

1. khác nhau khác nhau


Có rất nhiều loại sô cô la khác nhau.

Вьетнамский слово "diferente«(khác nhau) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 201 - 225
Đặc điểm - Características