словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

demostrar на вьетнамском языке:

1. chứng minh chứng minh


Tôi có thể dễ dàng chứng minh sự vô tội của mình.

Вьетнамский слово "demostrar«(chứng minh) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 426 - 450