словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

día на вьетнамском языке:

1. ngày ngày


Tôi phải nhận là tôi có ngáy...
Cô ấy giả vờ ngủ, vì thế cô ấy không ngáy.

Вьетнамский слово "día«(ngày) встречается в наборах:

Thời gian - Tiempo