словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

crudo на вьетнамском языке:

1. thô thô



Вьетнамский слово "crudo«(thô) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 101 - 125

2. thô lỗ


Bình luận của bạn thật thô lỗ.
Tôi không thích bạn trai bạn. Anh ấy bất lịch sự và thô lỗ.

Вьетнамский слово "crudo«(thô lỗ) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 151 - 175

3. liệu