словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

convencer на вьетнамском языке:

1. thuyết phục thuyết phục


Tôi đã không thuyết phục được bố mẹ tôi.

Вьетнамский слово "convencer«(thuyết phục) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 126 - 150