словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

controlar на вьетнамском языке:

1. kiểm soát kiểm soát


Anh ấy luôn kiểm soát mọi thứ.
Cái kiểm soát của cảnh sát được lắp đặt cuối đường.

Вьетнамский слово "controlar«(kiểm soát) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 351 - 375