словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

contener на вьетнамском языке:

1. chứa chứa


Tôi thích kẹo chua.
Anh có hay bị ợ chua không?

Вьетнамский слово "contener«(chứa) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 426 - 450