словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

castigar на вьетнамском языке:

1. phạt phạt


Thầy giáo trừng phạt tôi vì gian lận trong kì thi.

Вьетнамский слово "castigar«(phạt) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 226 - 250

2. trừng phạt trừng phạt


Thầy giáo trừng phạt tôi vì gian lận trong kì thi.