словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

adorar на вьетнамском языке:

1. yêu thích yêu thích



Вьетнамский слово "adorar«(yêu thích) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 251 - 275