словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

admitir на вьетнамском языке:

1. thừa nhận


Tôi phải thừa nhận tôi rất tôn trọng anh ấy.

Вьетнамский слово "admitir«(thừa nhận) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 251 - 275