словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

television на вьетнамском языке:

1. ti vi ti vi


Tôi mua một cái ti vi lớn.

Вьетнамский слово "television«(ti vi) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 251 - 300
Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Anh
Living room vocabulary in Vietnamese