словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

teenager на вьетнамском языке:

1. thiếu niên thiếu niên


Lucas chỉ là một thiếu niên.

Вьетнамский слово "teenager«(thiếu niên) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 851 - 900